Có 2 kết quả:
災難片 zāi nàn piàn ㄗㄞ ㄋㄢˋ ㄆㄧㄢˋ • 灾难片 zāi nàn piàn ㄗㄞ ㄋㄢˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
disaster movie
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
disaster movie
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0